Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ivy vine




ivy+vine
['aivi'vain]
danh từ
(thực vật học) cây nho đà


/'aivi'vain/

danh từ
(thực vật học) cây nho đà

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.